課程資訊 Thông tin môn học
課程規劃表 Bảng quy hoạch chương trình dạy học
** 109入學 班級課表 Thời khoá biểu
** 110入學 班級課表 Thời khoá biểu
** 111入學 班級課表 Thời khoá biểu
111-1 | 111-2 |
112-1 | 112-2 |
113-1 | 113-2 |
114-1 | 114-2 |
** 112入學 班級課表 Thời khoá biểu
112-1真 | 112-1善 | 112-2真 | 112-2善 |
113-1真 | 113-1善 | 113-2真 | 113-2善 |
114-1真 | 114-1善 | 114-2真 | 114-2善 |
115-1真 | 115-1善 | 115-2真 | 115-2善 |
** 113入學 班級課表 Thời khoá biểu